Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inflame
/in'fleim/
US
UK
Động từ
khích động
a
speech
that
inflamed
the
crowd
with
anger
(
to
a
high
pitch
of
fury
)
bài nói khích động sự giận dữ của đám đông
* Các từ tương tự:
inflamed
,
inflamer