Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inert
/i'nɜ:t/
US
UK
Tính từ
trơ
she
lay
there
inert,
I
thought
she
must
be
dead
cô ta nằm trơ ra đó, tôi nghĩ là cô ta có thể chết rồi
inert
gases
(vật lý học) khí trơ
(nghĩa xấu) trơ ì, trì trệ
an
inert
management
team
một đội ngũ quản trị trì trệ
* Các từ tương tự:
inert gas
,
inertia
,
inertia reel
,
inertia seat-belt
,
inertia selling
,
inertial
,
inertly
,
inertness