Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incandescent
US
UK
adjective
Light-bulbs contain an incandescent filament
glowing
red-hot
white-hot
alight
aflame
flaming
burning
fiery
candent
flaring