Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incandescent
/incandescent/
US
UK
Tính từ
nóng sáng
incandescent
lamp
đèn nóng sang
sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the
incandescent
zeal
of
youth
nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ
an
incandescent
masterwork
một kiệt tác sáng chói
* Các từ tương tự:
incandescent lamp
,
incandescently