Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
immoderate
/ɪˈmɑːdərət/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :going beyond reasonable limits :not moderate
He
talked
to
us
about
the
dangers
of
immoderate [=
excessive
]
drinking
.