Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
immoderate
US
UK
adjective
Their immoderate demands for reparations cannot be met
excessive
extreme
exorbitant
unreasonable
inordinate
extravagant
intemperate
outrageous
preposterous
exaggerated
unrestrained
undue