Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ice-skate
/ˈaɪsˌskeɪt/
US
UK
verb
-skates; -skated; -skating
[no obj] :to skate on ice
I
had
never
ice-skated
before
.
* Các từ tương tự:
ice skate