Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
ice skate
US
UK
noun
plural ~ skates
[count] :a shoe with a special blade on the bottom that is used for skating on ice
a
pair
of
ice
skates
* Các từ tương tự:
ice-skate