Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hulk
US
UK
noun
The rusting hulk of the once-proud ship is tied up at the dock
shipwreck
wreck
derelict
shell
skeleton
Don't tell me that hulk of a man painted these delicate miniatures!
oaf
clod
lout
ox
Slang
US
galoot
or
galloot
klutz
* Các từ tương tự:
hulking