Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clod
/ˈklɑːd/
US
UK
noun
plural clods
[count] a lump of dirt or clay
informal :a person who is stupid and dull
Her
husband's
such
a
clod.
* Các từ tương tự:
clodhopper