Danh từ
(cũng beehive) thùng ong, tổ ong
đàn ong (trong một đõ)
chỗ đông người náo nhiệt
khu công nghiệp náo nhiệt
Động từ
đưa ong vào đõ (để nuôi); vào đõ (ong)
hive off
tách ra thành một bộ phận độc lập
hive something off [to (into) something]
chuyển thành một bộ phận tách biệt và độc lập
chuyển từng phần của công nghiệp quốc doanh sang sở hữu tư nhân