Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hibernate
/ˈhaɪbɚˌneɪt/
US
UK
verb
-nates; -nated; -nating
[no obj] of an animal :to spend the winter sleeping or resting
bears
hibernating
in
their
dens