Động từ
(hewed; hewed hay hewn)
chặt, đốn
đốn cây
ông ta chặt kẻ thù thành từng mảnh
đẻo
gỗ đã đẽo sơ sơ
giáng, bổ
anh ta bổ rìu vào thân cây
hew something across (through…) something
đốn chặt (cái gì) mà tạo thành (cái gì)
họ chặt cây tạo thành một con đường xuyên rừng rậm
hew something away (off..)
chặt bỏ đi
chặt bỏ các cành đã chết
hew something out
dày công tạo dựng cho mình một sự nghiệp