Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
heedless
/ˈhiːdləs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not paying careful attention
They
remain
heedless
of
their
own
safety
.
the
heedless
use
of
natural
resources
heedless
waste