Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
heedless
US
UK
adjective
Heedless of tradition, they replaced the older buildings with council housing
inattentive
uncaring
unmindful
neglectful
unobservant
regardless
oblivious
deaf
blind