Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
heckle
US
UK
verb
One man kept heckling the speaker with persistent interruptions
badger
pester
annoy
irritate
bother
nettle
bait
harass
harry
plague
hector
taunt
jeer
Colloq
hassle
bug
Brit
and
Australian
and
New
Zealand
barrack