Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
taunt
/ˈtɑːnt/
US
UK
verb
taunts; taunted; taunting
[+ obj] :to say insulting things to (someone) in order to make that person angry
The
boys
continually
taunted
each
other
.