Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
grudgingly
/'grʌdʒiηli/
US
UK
Phó từ
[một cách] miễn cưỡng, [một cách] bất đắc dĩ
the
boss
grudgingly
raised
my
salary
ông chủ miễn cưỡng tăng lương cho tôi