Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grubby
/ˈgrʌbi/
US
UK
adjective
grubbier; -est
informal :dirty or messy
He
lives
in
a
grubby
little
apartment
.
grubby
clothes
Keep
your
grubby
hands
off
me
! [=
do
not
touch
me
]