Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
gratification
/grætifi'kei∫n/
US
UK
Danh từ
sự hài lòng; sự làm hài lòng
the
gratification
of
knowing
one's
plans
have
succeeded
sự hài lòng khi biết kế hoạch của mình đã thành công
sexual
gratification
sự thỏa mãn tình dục
điều làm hài lòng
his
family
success
was
a
great
gratification
to
him
in
his
old
age
sự thành công của gia đình ông là một điều làm ông rất hài lòng lúc tuổi già