Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
knowing
/ˈnowɪŋ/
US
UK
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] :showing that you have special knowledge
a
knowing
look
/
glance
/
smile
She
looked
at
us
in
a
knowing
way
.
* Các từ tương tự:
knowingly