Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
godly
US
UK
adjective
The monks pursue a godly life in their mountain fastness
religious
pious
devout
God-fearing
good
righteous
holy
virtuous
moral
pure
saintly
reverent
pietistic
devoted
faithful