Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
saintly
/ˈseɪntli/
US
UK
adjective
saintlier; -est
[also more ~; most ~] :like a saint :very good and kind
a
saintly
old
man
a
saintly
smile
[=
a
smile
that
is
like
the
smile
of
a
saint
]