Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forthright
/ˈfoɚɵˌraɪt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :honest and direct :providing answers or information in a very clear and direct way
a
forthright
answer
/
person