Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forthright
/'fɔ:θrait/
US
UK
Tính từ
thẳng thắn
he
has
a
reputation
of
being
a
forthright
critic
ông ta nổi tiếng là một người phê bình thẳng thắn