Danh từ
dây đồng hồ bỏ túi
vật trang trí mắc vào dây đồng hồ bỏ túi
vật trang trí mắc vào chùm chìa khóa
Động từ
(-bb-)
fob somebody off [with something]
đánh lừa
anh không thể đánh lừa một tay thành thạo với những đồ giả rẻ tiền này đâu
fob something off on (onto) somebody
đánh tráo
đừng có tìm cách đánh tráo hàng năm ngoái cho tôi nhé
Viết tắt
,efəʊ'bi:
(thương mại) (viết tắt của free on board)
giao hàng tận bến