Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flux
US
UK
noun
The economic indicators are in a constant state of flux
instability
change
mutation
modification
fluctuation
unrest
swing
swinging
wavering
movement
motion
oscillation
indecision
indecisiveness