Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swinging
/ˈswɪŋɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] informal + old-fashioned :lively or exciting
This
music
is
really
swinging.
a
swinging
party
* Các từ tương tự:
swinging door