Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fluster
/ˈflʌstɚ/
US
UK
verb
-ters; -tered; -tering
to make (someone) nervous and confused [+ obj]
The
interruption
flustered
the
speaker
.
Nothing
flusters
her
. [
no
obj
]
Some
speakers
fluster
more
easily
than
others
.
* Các từ tương tự:
flustered