Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flounce
/flaʊns/
US
UK
Động từ
hầm hầm đi
he
flounced
out
of
the
room
,
swearing
loudly
ông ta hầm hầm đi ra khỏi phòng, chửi rủa ầm lên
Danh từ
sự giật nẩy mình
with
a
flounce
of
the
head
bằng một cái hất đầu nẩy người
Danh từ
đường viền ren (ở váy phụ nữ...)
* Các từ tương tự:
flounced