Danh từ
    
    vảy bong ra
    
    
    
    cạo hết các vẩy sơn bong ra trước khi tân trang lại
    
    
    
    bông tuyết
    
    
    
    bọt xà phòng
    
    Động từ
    
    (+off, away) bong ra, rơi ra từng mảnh
    
    
    
    sơn ở tường đang bắt đầu bong ra
    
    thái thành lát mỏng
    
    
    
    cá thái lát mỏng
    
    flake out
    
    (khẩu ngữ)
    
    gục xuống ngủ (vì kiệt sức)