Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flak
US
UK
noun
He took a lot of flak from the press for his comments
flack
criticism
disapproval
censure
abuse
blame
aspersion
complaint
(
s
)
disapprobation
condemnation
Colloq
brickbats
* Các từ tương tự:
flake