Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flak
/flæk/
US
UK
Danh từ
súng phòng không; hỏa lực phòng không
(khẩu ngữ) sự chỉ trích kịch liệt
the
plans
for
the
new
tax
have
come
in
for
a
lot
of
flak
kế hoạch về thuế mới đã bị chỉ trích kịch liệt
* Các từ tương tự:
flak jacket
,
flake
,
flake-knife
,
flakiness
,
flaky