Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fissure
/ˈfɪʃɚ/
US
UK
noun
plural -sures
[count] :a narrow opening or crack
rock
fissures
a
fissure
in
the
Earth's
crust
a
deep
fissure
in
the
ice
-
sometimes
used
figuratively
ideological
fissures
in
a
political
party