Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
faithless
/ˈfeɪɵləs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not able to be trusted
a
faithless
friend
/
employee
/
servant