Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
faithless
/'feiθlis/
US
UK
Tính từ
không trung thành, không chung thủy
a
faithless
wife
người vợ không chung thủy
* Các từ tương tự:
faithlessly
,
faithlessness