Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fabric
/ˈfæbrɪk/
US
UK
noun
plural -rics
woven or knitted material :cloth [noncount]
The
curtains
are
made
of
expensive
fabric.
a
fabric
store
[
count
]
scarves
made
of
woven
fabrics
[singular] :the basic structure of something
the
fabric
of
society
the
fabric
of
the
community
* Các từ tương tự:
fabric softener
,
fabricate