Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
euro
/ˈjuroʊ/
US
UK
noun
plural -ros also -ro
[count] :a monetary unit used by countries of the European Union since
was
sold
for
100,000
euros
* Các từ tương tự:
Euro-
,
European