Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
envoy
US
UK
noun
The government sent an envoy to discuss trade
delegate
legate
ambassador
diplomat
minister
(
papal
)
nuncio
attach
‚
representative
emissary
agent
Formal
envoy
extraordinary
minister
plenipotentiary