Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
envoy
/in'viʤn/
US
UK
Danh từ
phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
công sứ
Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
(ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền
* Các từ tương tự:
envoyship