Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
enfranchise
/ɪnˈfrænˌʧaɪz/
US
UK
verb
-chises; -chised; -chising
[+ obj] formal :to give (someone) the legal right to vote
newly
enfranchised
voters
-
opposite
disenfranchise