Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
emancipate
US
UK
verb
Britain emancipated the slaves almost 50 years before Lincoln's Emancipation Proclamation
release
set
free
liberate
enfranchise
manumit
loose
let
loose
let
go
set
free
disenthral
unfetter
unchain
unshackle
deliver