Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unshackle
/ˌʌnˈʃækəl/
US
UK
verb
-shackles; -shackled; -shackling
[+ obj] :to take shackles or handcuffs off (someone)
He
unshackled
the
prisoner
. -
often
used
figuratively
We
need
to
unshackle
our
creativity
.