Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
emaciated
/ɪˈmeɪʃiˌeɪtəd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very thin because of hunger or disease
The
illness
left
her
in
an
emaciated
condition
. =
The
illness
left
her
emaciated.