Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
emaciated
/i'mei∫ieitid/
US
UK
Tính từ
gầy mòn
emaciated
after
a
long
illness
gầy mòn sau trận ốm dài ngày