Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dross
/'drɒs/
/'drɔ:s/
US
UK
Danh từ
rỉ, cứt sắt
rác rưởi, cặn bã
the
best
players
go
off
to
the
big
clubs
,
leaving
us
the
dross
những cầu thủ tốt nhất đã bỏ đến với những câu lạc bộ tốt, để lại cho chúng tôi toàn những cầu thủ cặn bã
* Các từ tương tự:
drossy