Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dove
US
UK
Danh từ
dʌv
chim bồ câu (có khi dùng làm biểu tượng của hòa bình)
chính khách chủ trương thương lượng hòa bình thay vì chiến tranh và đối đầu
Động từ
'dəʊv
(từ Mỹ)
quá khứ của dive
xem
dive
* Các từ tương tự:
dove-colour
,
dove-cot
,
dove-eyed
,
dove's foot
,
dovecote
,
dovelet
,
dovelike
,
dovetail