Danh từ
vũng tàu đậu
(từ Mỹ) cầu tàu
(docks số nhiều) bến tàu
(thực vật) cây chút chít tây
ghế bị cáo (ở tòa)
put somebody (be) in the dock
tố cáo ai (bị tố cáo)
Động từ
đi vào bến tàu (tàu)
cho (tàu) vào vũng tàu đậu
lắp ghép nhau (tàu vũ trụ)
cắt ngắn (đuôi súc vật)
dock something [from (off) something]
cắt bớt
cắt bớt 15% tiền lương của ai