Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
disrespectful
US
UK
adjective
Sara is sometimes disrespectful to her elders
impolite
rude
discourteous
uncivil
unmannerly
ill-mannered
bad-mannered
irreverent
impudent
insolent
indecorous
pert
saucy
forward
Colloq
fresh
cheeky