Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impolite
/ˌɪmpəˈlaɪt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not polite :rude
It's
impolite
to
talk
during
the
performance
.
He
made
some
impolite
comments
about
her
appearance
.
an
impolite
child
an
impolite
word